LỊCH SINH HOẠT LỚP MẦM
|
THỜI GIAN | SỐ PHÚT | NỘI DUNG | ||||
6h30 -7h00 | 30 | Đón trẻ | ||||
7h 00 -7h10 | 10 | Thể dục sáng | ||||
7h 10-7h50 | 40 | Vệ sinh –ăn sáng | ||||
7h50-8h30 | 40 | Hoạt động ngoài trời | ||||
8h30-8h40 | 10 | Vệ sinh– uống sữa | ||||
8h 40-9h 00 | 20 | Khám phá khoa học – XH | Thể dục giờ học M 1 |
Giáo dục âm nhạc M 2 |
PTNN (M 1,2) |
Tạo Hình |
9h 00- 9h 05 | 5 | Chuẩn bị T2 | ||||
9h 05- 9h 25 | 20 | Thể dục giờ học M 2 |
Giáo dục âm nhạc M 1 |
LQVT (M 1,2) (HK II) |
||
9h 25-9h30 | 5 | Vệ sinh- Chuẩn bị HĐVC | ||||
9h 30-10h10 | 40 | Hoạt động vui chơi | ||||
10h 10-10h20 | 10 | Vệ sinh –chuẩn bị ăn trưa | ||||
10h 20-11h20 | 60 | Ăn trưa | ||||
11h 20-14H | 160 | Vệ sinh- Ngủ trưa | ||||
14H-14H30 | 30 | Ôn thơ, truyện, bài hát | ||||
14H30-15H00 | 30 | TTVS | TC mới | THNTH | Ôn luyện | SHCT |
15H00-16H00 | 60 | Vệ sinh- Ăn xế | ||||
16H00-16H30 | 30 | Nêu gương | ||||
16H30-17H00 | 30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP CHỒI |
THỜI GIAN | SỐ PHÚT | NỘI DUNG | ||||||||
6h30 -7h00 | 30 | Đón trẻ | ||||||||
7h 00 -7h10 | 10 | Thể dục sáng | ||||||||
7h 10-7h50 | 40 | Vệ sinh –ăn sáng | ||||||||
7h50-8h30 | 40 | Hoạt động ngoài trời | ||||||||
8h30-8h40 | 10 | Vệ sinh – uống sữa | ||||||||
8h 40-9h 05 | 25 | Khám phá khoa học |
Giáo dục âm nhạc C1 |
PTNN (LQVH) C2 TDGH (C1) |
Làm quen với toán | Tạo Hình | ||||
9h 05-9h 10 | 5 | Chuẩn bị T2 | ||||||||
9h 10- 9h 35 | 25 | Giáo dục âm nhạc C2 |
PTNN (LQVH) C1 TDGH (C2) |
|
|
|||||
9h 35-9h 40 | 5 | Vệ sinh- Chuẩn bị HĐVC | ||||||||
9h 40-10h20 | 40 | Hoạt động vui chơi | ||||||||
10h 20-10h30 | 10 | Vệ sinh –chuẩn bị ăn trưa | ||||||||
10h 30-11h20 | 50 | Ăn trưa | ||||||||
11h 20-14H | 160 | Vệ sinh- Ngủ trưa | ||||||||
14H-14H30 | 30 | Ôn thơ, truyện, bài hát | ||||||||
14H30-15H00 | 30 | TTVS | THNTH | Ôn luyện | TC mới | SHCT | ||||
15H00-16H00 | 60 | Vệ sinh- Ăn xế | ||||||||
16H00-16H30 | 30 | Nêu gương | ||||||||
16H30-17H00 | 30 | Trả trẻ | ||||||||
LỊCH SINH HOẠT LỚP LÁ |
THỜI GIAN | SỐ PHÚT | NỘI DUNG | |||||
6h30 -7h00 | 30 | Đón trẻ | |||||
7h 00 -7h10 | 10 | Thể dục sáng | |||||
7h 10-7h50 | 40 | Vệ sinh –ăn sáng | |||||
7h50-8h30 | 40 | Hoạt động ngoài trời | |||||
8h30-8h40 | 10 | Vệ sinh – uống sữa | |||||
8h 40-9h 10 8h 40-9h 20 |
30 40 |
Khám phá khoa học(L1,2) GDÂN (L3) |
Làm quen chữ viết | Làm quen Với Toán | Tạo Hình (L2,3) GDÂN (L1) |
LQVH(PTNN)L2 TDGH (L1 ) HĐVC (L3 ) |
|
9h10-9h40 9h25-9h55 |
30 | KPKH (L3) |
|
Tạo Hình (L1) GDÂN (L2) |
LQVH (PTNN)L1 TDGH (L2) LQVH (PTNN)L3 |
||
9h55-10h25 | 30 | Thể dục giờ học (L3) | |||||
9h 40-9h 45 | 5 | Vệ sinh- Chuẩn bị HĐVC | |||||
9h 45-10h25 | 40 | Hoạt động vui chơi | |||||
10h 25-10h30 | 5 | Vệ sinh –chuẩn bị ăn trưa | |||||
10h 30-11h20 | 50 | Ăn trưa | |||||
11h 20-14H | 160 | Vệ sinh- Ngủ trưa | |||||
14H-14H30 | 30 | Ôn thơ, truyện, bài hát | |||||
14H30-15H00 | 30 | TTVS | THNTH | Ôn luyện | TC mới | SH cuối tuần | |
15H00-16H00 | 60 | Vệ sinh- Ăn xế | |||||
16H00-16H30 | 30 | Nêu gương | |||||
16H30-17H00 | 30 | Trả trẻ | |||||
NHÓM TRẺ 1
|
NHÓM TRẺ 1
|
Thực đơn
- Sữa Cô gái Hà Lan
- Phở bò
- Cơm
- Canh bí đỏ hầm xương
- Bò nấu đậu
- Dưa hấu
- yaourt
Bữa chiều:- Miến gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển
Ngày ban hành: 16/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Thực hiện học bạ điển tử
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tổ chức Ngày sách và VH đọc
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác quản lý và bảo đảm AT cho trẻ trong các CSGD MN trên địa bàn huyện
Ngày ban hành: 12/04/2024
Video Clips
Album ảnh
Thăm dò ý kiến